| Phiên bản | Giá xe |
|---|---|
| Bao gồm pin | 749.000.002 VNĐ |
Giá
Tổng quan
Ngoại thất
Nội thất
Thông số kỹ thuật
Hình ảnh| Số kỳ trả | Dư nợ đầu kỳ (VNĐ) | Gốc phải trả (VNĐ) | Lãi phải trả (VNĐ) | Gốc + Lãi(VNĐ) |
|---|
| Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.238 x 1.820 x 1.594 |
| Chiều dài cơ sở | 2.730 mm |
| Quãng đường di chuyển (WLTP)* | 381 km/lần sạc |
| Công suất tối đa | 150 kW/201 hp |
| Mô men xoắn cực đại | 310 Nm |
| Kích thước La-zăng | 19 inch |