| Phiên bản | Giá xe |
|---|---|
| Có bao gồm pin | 499.000.000 VNĐ |
Giá
Tổng quan
Ngoại thất
Nội thất
Vận hành
An toàn
Thông số kỹ thuật
Hình ảnh| Số kỳ trả | Dư nợ đầu kỳ (VNĐ) | Gốc phải trả (VNĐ) | Lãi phải trả (VNĐ) | Gốc + Lãi(VNĐ) |
|---|

Herio Green
Động cơ và hiệu suất:

Herio Green
Các tính năng an toàn tiêu chuẩn:

Herio Green
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.514 |
| Dài x Rộng x Cao (mm) | 3.967 x 1.723 x 1.579 |
| Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km)* | 326 |
| Công suất tối đa (kW) | 100 |
| Mô men xoắn cực đại (Nm) | 135 |
| Tốc độ tối đa (km/h) | 130km/h |
| Tăng tốc 0 - 100km/h (s) | 14 s |
| Mức tiêu thụ điện năng (Wh/km) | 9 kWh/100km (chuẩn NEDC) |