| Phiên bản | Giá xe |
|---|---|
| Có bao gồm pin | 269.000.000 VNĐ |
Giá
Tổng quan
Ngoại thất
Nội thất
Vận hành
An toàn
Thông số kỹ thuật
Hình ảnh| Số kỳ trả | Dư nợ đầu kỳ (VNĐ) | Gốc phải trả (VNĐ) | Lãi phải trả (VNĐ) | Gốc + Lãi(VNĐ) |
|---|

Minio green
Ưu điểm nổi bật:
Động cơ và hiệu suất:

Minio green

Mino Green
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.065 |
| Dài x Rộng x Cao (mm) | 3.090 x 1.496 x 1.625 |
| Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km)* | 175 |
| Công suất tối đa (kW) | 20 |
| Mô men xoắn cực đại (Nm) | 65 |
| Tốc độ tối đa (km/h) | 85 |
| Tăng tốc 0 - 50 km/h (s) | 6,5 s |
| Mức tiêu thụ điện năng (Wh/km) | 9 kWh/100km (chuẩn NEDC) |