| Phiên bản | Giá xe |
|---|---|
| Bao gồm pin | 1.199.000.000 VNĐ |
Giá
Ngoại thất
Nội thất
Thông số kỹ thuật
Hình ảnh| Số kỳ trả | Dư nợ đầu kỳ (VNĐ) | Gốc phải trả (VNĐ) | Lãi phải trả (VNĐ) | Gốc + Lãi(VNĐ) |
|---|
| Công suất tối đa lên tới | 300 kW - 402 hp |
| Thời gian tăng tốc từ 0 - 100 km/h chỉ từ | < 5.5 giây |
| Quãng đường di chuyển lên tới | ~471 km/lần sạc đầy* |
| Túi khí | 11 |
| Bảo hành cao nhất tại Việt Nam | 10 năm |
| Số ghế ngồi | 5 ghế |
| Mức công bố tiêu thụ điện năng | 186 Wh/km |